Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肺分画症
鉄肺症 てつはいしょー
bệnh bụi sắt phổi
アスペルギルス症-肺 アスペルギルスしょー-はい
bệnh phổi do nấm aspergillus
珪肺症 けいはいしょう
bệnh bụi phổi silic
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
気管支肺分離症 きかんしはいぶんりしょー
bệnh phổi biệt trí
分画 ぶんかく
fractionation, fraction
肺胞タンパク症 はいほータンパクしょー
bệnh tích protein phế nang
肺吸虫症 はいきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá phổi (paragonimiasis)