鉄肺症
てつはいしょー「THIẾT PHẾ CHỨNG」
Bệnh bụi sắt phổi
(chứng) nhiễm sắt mô
(sự) quá nhiều sắt trong máu, đa sắt
鉄肺症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄肺症
鉄の肺 てつのはい
phổi sắt (là một loại máy thở áp suất âm, một mặt nạ thở cơ học bao bọc hầu hết cơ thể của một người và thay đổi áp suất không khí trong không gian kín, để kích thích hô hấp)
アスペルギルス症-肺 アスペルギルスしょー-はい
bệnh phổi do nấm aspergillus
珪肺症 けいはいしょう
bệnh bụi phổi silic
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
肺胞タンパク症 はいほータンパクしょー
bệnh tích protein phế nang
肺吸虫症 はいきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá phổi (paragonimiasis)
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
肺塞栓症 はいそくせんしょう
chứng tắc mạch máu phổi