Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞扼 こうやく
bóp nghẹt
肺動脈 はいどうみゃく
động mạch phổi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
絞扼性 こーやくせー
tính thắt chặt
肺動脈弁 はいどうみゃくべん
van phổi
肺動脈閉鎖 はいどうみゃくへいさ
không có lỗ van động mạch phổi
絞扼反射 こーやくはんしゃ
nôn khan
肺静脈 はいじょうみゃく
tĩnh mạch phổi