Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃切除
いせつじょ
cắt dạ dày
胃切除術 いせつじょじゅつ
sự cắt bỏ dạ dày
幽門側胃切除術 ゆうもんそくいせつじょじゅつ
cắt bán phần cực dưới dạ dày
胃切除後症候群 いせつじょごしょうこうぐん
hội chứng sau cắt dạ dày
切除 せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アデノイド切除 アデノイドせつじょ
nạo sùi vòm họng
肝切除 かんせつじょ
cắt bỏ gan
「VỊ THIẾT TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích