胃切除術
いせつじょじゅつ「VỊ THIẾT TRỪ THUẬT」
☆ Danh từ
Sự cắt bỏ dạ dày

胃切除術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胃切除術
幽門側胃切除術 ゆうもんそくいせつじょじゅつ
cắt bán phần cực dưới dạ dày
胃切除 いせつじょ
cắt dạ dày
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
舌切除術 ぜつせつじょじゅつ
cắt bỏ lưỡi
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)
卵管切除術 らんかんせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
肺葉切除術 はいようせつじょじゅつ
sự cắt bỏ lá phổi