Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃切除術
いせつじょじゅつ
sự cắt bỏ dạ dày
幽門側胃切除術 ゆうもんそくいせつじょじゅつ
cắt bán phần cực dưới dạ dày
胃切除 いせつじょ
cắt dạ dày
肺切除術 はいせつじょじゅつ
sự cắt bỏ phổi
アテローム切除術 アテロームせつじょじゅつ
cắt nạo mảng xơ vữa
舌切除術 ぜつせつじょじゅつ
cắt bỏ lưỡi
椎弓切除術 ついきゅうせつじょじゅつ
cắt lamina (laminectomy)
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
卵管切除術 らんかんせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
「VỊ THIẾT TRỪ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích