Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十二指腸潰瘍 じゅうにしちょうかいよう
loét tá tràng
十二指腸腫瘍 じゅうにしちょうしゅよう
khối u tá tràng
胃潰瘍 いかいよう
loét dạ dày; viêm dạ dày
十二指腸胃逆流 じゅうにしちょういぎゃくりゅう
trào ngược tá tràng dạ dày
十二指腸 じゅうにしちょう
ruột tá
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二指腸炎 じゅうにしちょうえん
十二指腸鏡 じゅうにしちょうきょう
ống soi tá tràng