Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胃拡張捻転症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
捻転胃虫症 ねんてんいちゅうしょう
nhiễm giun haemonchus
胃拡張 いかくちょう
bệnh căng dạ dày; bệnh chướng bụng
捻転胃虫 ねんてんいむし
giun hai đầu (haemonchus)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
胃切除後症候群 いせつじょごしょうこうぐん
hội chứng sau cắt dạ dày