胃洗浄
いせんじょう「VỊ TẨY TỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(y học) sự rửa dạ dày

Bảng chia động từ của 胃洗浄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胃洗浄する/いせんじょうする |
Quá khứ (た) | 胃洗浄した |
Phủ định (未然) | 胃洗浄しない |
Lịch sự (丁寧) | 胃洗浄します |
te (て) | 胃洗浄して |
Khả năng (可能) | 胃洗浄できる |
Thụ động (受身) | 胃洗浄される |
Sai khiến (使役) | 胃洗浄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胃洗浄すられる |
Điều kiện (条件) | 胃洗浄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胃洗浄しろ |
Ý chí (意向) | 胃洗浄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 胃洗浄するな |