胃洗浄器
いせんじょうき「VỊ TẨY TỊNH KHÍ」
☆ Danh từ
Dụng cụ làm sạch dạ dày

胃洗浄器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胃洗浄器
胃洗浄 いせんじょう
(y học) sự rửa dạ dày
洗浄器 せんじょうき
máy làm sạch; mắt rửa
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
鼻洗浄器 はなせんじょうき はなせんじょううつわ はなせんじょうき はなせんじょううつわ
thiết bị tưới tiêu
器具洗浄/超音波洗浄器 きぐせんじょう/ちょうおんぱせんじょうき
dụng cụ kiểm tra
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
尿器洗浄ブラシ にょうきせんじょうブラシ
bàn chải cọ bồn tiểu
食器洗浄機 しょっきせんじょうき
máy rửa bát