Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胃腸内分泌細胞
腸内分泌細胞 ちょうないぶんぴつさいぼう
tế bào nội tiết ruột
内分泌細胞 ないぶんぴつさいぼう
tế bào hệ nội tiết
神経内分泌細胞 しんけいないぶんぴつさいぼう
tế bào thần kinh nội tiết
ガストリン分泌細胞 ガストリンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết gastrin
ソマトスタチン分泌細胞 ソマトスタチンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết ra somatostatin
グルカゴン分泌細胞 グルカゴンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết glucagon
インスリン分泌細胞 インスリンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết insulin
胃液分泌 いえきぶんぴつ
tiết dịch vị