胃鏡法
いきょーほー「VỊ KÍNH PHÁP」
Nội soi dạ dày
胃鏡法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胃鏡法
胃鏡 いきょう
ống soi dạ dày
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium