Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒胆汁質 こくたんじゅうしつ
tính khí u sầu
胆汁 たんじゅう
mật.
胆汁瘻 たんじゅーろー
rò mật
胆汁酸 たんじゅうさん
axit mật
胆汁酸と胆汁酸塩 たんじゅーさんとたんじゅーさんしお
axit và muối axit của túi mật tiết ra
胆汁色素 たんじゅうしきそ
sắc tố mật
胆汁うっ滞 たんじゅーうったい
ứ mật thai kỳ
胆汁逆流症 たんじゅーぎゃくりゅーしょー
trào ngược mật