Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆汁酸 たんじゅうさん
axit mật
胆汁 たんじゅう
mật.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
胆汁瘻 たんじゅーろー
rò mật
胆汁質 たんじゅうしつ
hay cáu, nóng tính
胆汁色素 たんじゅうしきそ
sắc tố mật
黒胆汁質 こくたんじゅうしつ
tính khí u sầu
胆汁うっ滞 たんじゅーうったい
ứ mật thai kỳ