Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆嚢結石症 たんのうけっせきしょう
bệnh sỏi túi mật
胆石 たんせき
sỏi mật
総胆管結石症 そうたんかんけっせきしょう
sỏi ống mật chủ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
胆汁逆流症 たんじゅーぎゃくりゅーしょー
trào ngược mật
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)
腎石症 じんせきしょう
bệnh sỏi thận