Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背が低い せがひくい
lè tè
背が高い せがたかい
cao (người)
丸い まるい まろい
tròn.
背中が痛い せなかがいたい
đau lưng.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
一番背が低い いちばんせがひくい
Thấp nhất