Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一番背が低い いちばんせがひくい
Thấp nhất
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
背の低い せのひくい
thấp, lùn
低背ヒューズ ていせヒューズ
cầu chì thấp
低背ヒューズ電源 ていせヒューズでんげん
nguồn điện tụ thấp
背が高い せがたかい
cao (người)
背が丸い せがまるい
lùi lại vòng tròn
テンションが低い テンションがひくい
Xuống tinh thần