背伸びして
せのびして
Vượt quá khả năng
今の日本人は背伸びして良い生活を求めている
Người nhật bây giờ yêu cầu một cs tốt, vượt quá khả năng.

背伸びして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背伸びして
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
背が伸びる せがのびる
phát triển cao hơn (của con người)
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.