Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背伸びして
せのびして
Vượt quá khả năng
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
背が伸びる せがのびる
phát triển cao hơn (của con người)
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
髪伸びる かみのびる
tóc dài
Đăng nhập để xem giải thích