背中
せなか「BỐI TRUNG」
Lưng
背中
にまだ〜
痛
みがあった。
Lưng vẫn còn đau nhói. .
背中
が
少
し
痛
む。
Tôi hơi đau lưng.
背中
が
痛
くて
死
にそうだ。
Lưng tôi đang giết chết tôi.
☆ Danh từ
Sau lưng; mặt trái; lưng
背中
にまだ〜
痛
みがあった。
Lưng vẫn còn đau nhói. .
背中
が
少
し
痛
む。
Tôi hơi đau lưng.
背中
が
痛
くて
死
にそうだ。
Lưng tôi đang giết chết tôi.
Sống lưng
曲
がった
背中
Lưng gù
背中向
ける
Quay người đi .

Từ đồng nghĩa của 背中
noun