Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
叛賊
chống đối
叛臣 はんしん
phản thần, nghịch thần
叛く そむく
phản
叛将 はんしょう
chống đối người lãnh đạo
叛心 はんしん
Tinh thần chống đối.
謀叛 むほん、ぼうはん
sự phản bội, sự bội bạc