Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背 せ せい
lưng.
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈す くっす くす
phục tùng
怠屈
sự buồn tẻ; sự chán ngắt
座屈 ざくつ
cong vênh
屈曲 くっきょく
sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
不屈 ふくつ
bất khuất
鬱屈 うっくつ
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu