Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背戸 せど
lùi lại cái cửa hoặc lối vào
ガラスど ガラス戸
cửa kính
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
裏背戸 うらせど
cửa sau, cổng sau & bóng
廊 ろう
corridor, passage, hall
前廊 ぜんろう
hiên nhà; lối vào có hàng cột; tiền sảnh
門廊 もんろう
mái hiên
翼廊 よくろう
(kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)