Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏背戸 うらせど
cửa sau, cổng sau & bóng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
背 せ せい
lưng.
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
榻背 とうはい
lưng ghế