Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅背筋 あさせすじ
cơ lưng nông
背筋鼠 せすじねずみ セスジネズミ
chuột đồng sọc vằn
広背筋 こうはいきん
cơ lưng rộng
背筋力 はいきんりょく
sức mạnh (của) một có sau
中間層背筋 ちゅーかんそーせすじ
cơ lưng giữa
背筋を伸ばす せすじをのばす
đứng thẳng, ngồi thẳng
背筋が寒くなる せすじがさむくなる
một sự lạnh lẽo chạy xuống xương sống (của) ai đó
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.