Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中間層 ちゅうかんそう
giai cấp trung lưu
背筋 せすじ はいきん
cột sống; xương sống lưng
筋層間神経叢 きんそうかんしんけいそう
đám rối thần kinh cơ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
浅背筋 あさせすじ
cơ lưng nông
背筋鼠 せすじねずみ セスジネズミ
chuột đồng sọc vằn
広背筋 こうはいきん
cơ lưng rộng
背筋力 はいきんりょく
sức mạnh (của) một có sau