Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胎児の人権宣言
人権宣言 じんけんせんげん
(kỷ nguyên cách mạng (của) pháp) tuyên bố (của) những quyền (của) người đàn ông
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
胎児 たいじ
bào thai
人間宣言 にんげんせんげん
Tuyên ngôn nhân gian (là một bản tuyên ngôn do Thiên hoàng Chiêu Hòa ban bố trong dịp phát biểu đầu năm mới vào ngày 1 tháng 1 năm 1946 theo yêu cầu của Tổng tư lệnh Quân đội Đồng minh chiếm đóng Nhật Bản là Douglas MacAthur)
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi