胎児疾患
たいじしっかん「THAI NHI TẬT HOẠN」
Bệnh của thai nhi
胎児疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胎児疾患
胎盤疾患 たいばんしっかん
bệnh nhau thai
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
胎児 たいじ
bào thai
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
双生児の疾患 そうせいじのしっかん
bệnh ở trẻ sinh đôi
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi