Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織移植 そしきいしょく
cấy ghép mô
脳組織移植 のうそしきいしょく
cấy ghép mô não
胎児 たいじ
bào thai
複合組織同種移植片 ふくごーそしきどーしゅいしょくへん
ghép phức hợp tương thích mô
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai