Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胚 はい
phôi
胚葉 はいよう
làm cho mệt mỏi
胞胚 ほうはい
phôi nang
胚軸 はいじく
ttrụ dưới lá mầm (hypocotyl)
胚膜 はいまく
màng phôi
鶏胚 にわとりはい
phôi gà
胚珠 はいしゅ
noãn; tế bào trứng
胚乳 はいにゅう
nội nhũ