胚葉
はいよう「PHÔI DIỆP」
Lớp mầm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Làm cho mệt mỏi

胚葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胚葉
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
外胚葉 がいはいよう そとはいよう
ngoại bì
中胚葉 ちゅうはいよう
trung phôi bì
内中胚葉 ないちゅうはいよう
nội trung bì
内胚葉洞腫瘍 ないはいようどうしゅよう
khối u xoang nội bì
外胚葉異形成症 そとはいよーいけーせーしょー
hội chứng rối loạn ma cà rồng
神経外胚葉性腫瘍 しんけいがいはいようせいしゅよう
u ngoại bì thần kinh
胚盤葉 はいばんよー
phôi bì