Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胞
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
濾胞性嚢胞 ろほうせいのうほう
u nang
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
傍濾胞細胞 ぼうろほうさいぼう
tế bào cận nang ( tuyến giáp )
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
細胞の細胞内在化 さいぼーのさいぼーないざいか
nội bộ tế bào
胞状 ほうじょう
phế nang, dạng túi