肺胞上皮細胞
はいほうじょうひさいぼう
Tế bào biểu mô phế nang
肺胞上皮細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺胞上皮細胞
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
肺胞 はいほう
phế nang phổi; phế nang
神経上皮細胞 しんけいじょうひさいぼう
tế bào thần kinh biểu mô
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)