Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胞衣壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
上衣グリア細胞 うわぎグリアさいぼー
tế bào thần kinh đệm ependymal
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh
野壺 のつぼ
hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến