野壺
のつぼ「DÃ HỒ」
☆ Danh từ
Hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến

野壺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
糞壺 くそつぼ
clay pot used to collect night-soil