Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野壺
のつぼ
hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
「DÃ HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích