胡椒入れ
こしょういれ「HỒ TIÊU NHẬP」
☆ Danh từ
Lọ đựng tiêu

胡椒入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡椒入れ
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
胡椒鯛 こしょうだい コショウダイ
một chi cá trong họ Haemulidae, chúng là các loài cá có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn và nước lợ
黒胡椒 くろこしょう くろコショウ クロコショウ
ớt đen, hồ tiêu
塩胡椒 しおこしょう
muối tiêu; sự nêm (thức ăn) bằng muối tiêu
柚子胡椒 ゆずこしょう ゆずごしょう
một hỗn hợp làm từ ớt, vỏ quýt và muối, để lên men
高麗胡椒 こうらいごしょう
ớt chỉ thiên