塩胡椒
しおこしょう「DIÊM HỒ TIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Muối tiêu; sự nêm (thức ăn) bằng muối tiêu

Bảng chia động từ của 塩胡椒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塩胡椒する/しおこしょうする |
Quá khứ (た) | 塩胡椒した |
Phủ định (未然) | 塩胡椒しない |
Lịch sự (丁寧) | 塩胡椒します |
te (て) | 塩胡椒して |
Khả năng (可能) | 塩胡椒できる |
Thụ động (受身) | 塩胡椒される |
Sai khiến (使役) | 塩胡椒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塩胡椒すられる |
Điều kiện (条件) | 塩胡椒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塩胡椒しろ |
Ý chí (意向) | 塩胡椒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塩胡椒するな |
塩胡椒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩胡椒
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
胡椒鯛 こしょうだい コショウダイ
một chi cá trong họ Haemulidae, chúng là các loài cá có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn và nước lợ
黒胡椒 くろこしょう くろコショウ クロコショウ
ớt đen, hồ tiêu
花椒塩 ホワジャオイエン
muối hoa tiêu
柚子胡椒 ゆずこしょう ゆずごしょう
một hỗn hợp làm từ ớt, vỏ quýt và muối, để lên men
高麗胡椒 こうらいごしょう
ớt chỉ thiên