Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牀几
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡簶 やなぐい ころく
bao tên (đeo ở hông bên phải; thời hậu Nara)
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡粉 ごふん
phấn
胡蝶 こちょう
con bướm
胡獱 トド
Sư tử biển, Hải cẩu