Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡美芳
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
胡獱 トド
Sư tử biển, Hải cẩu
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
胡瓜 きゅうり キュウリ
dưa chuột; dưa leo