Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡軫
軫 しん
sao chẩn
軫宿 みつかけぼし
sao Chẩn (một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại)
軫念 しんねん
nỗi đau buồn hay cảm xúc của Hoàng đế
転軫 てんじん
chuyển tàu
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
胡獱 トド
Sư tử biển, Hải cẩu