胡麻をする
ごまをする
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nịnh bợ, xu nịnh

Bảng chia động từ của 胡麻をする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胡麻をする/ごまをするる |
Quá khứ (た) | 胡麻をすった |
Phủ định (未然) | 胡麻をすらない |
Lịch sự (丁寧) | 胡麻をすります |
te (て) | 胡麻をすって |
Khả năng (可能) | 胡麻をすれる |
Thụ động (受身) | 胡麻をすられる |
Sai khiến (使役) | 胡麻をすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胡麻をすられる |
Điều kiện (条件) | 胡麻をすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 胡麻をすれ |
Ý chí (意向) | 胡麻をすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 胡麻をするな |
胡麻をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胡麻をする
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡麻すり ごますり
kẻ nịnh hót,người nịnh hót,người a dua,xu nịnh,kẻ xu nịnh
新胡麻 しんごま
hạt vừng mới thu hoạch
胡麻リグナン ごまリグナン ゴマリグナン
lignan trong vừng
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ
荏胡麻 えごま エゴマ
egoma (được nhìn thấy từ một cây kiểu beefsteak)
胡麻木 ごまぎ ごまき ゴマギ ゴマキ
kim ngân hoa Siebold