Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡麻斑海豹
ごまふあざらし
hải cẩu đốm
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ
斑入海豹 ふいりあざらし フイリアザラシ
hải cẩu đeo vòng
胡麻斑玉貝 ごまふたまがい ゴマフタマガイ
tiger moon shell (Natica tigrina)
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
tree nymph butterfly (Idea leuconoe)
豹海豹 ひょうあざらし ヒョウアザラシ
con hải báo
海豹 あざらし かいひょう アザラシ
chó biển; hải cẩu.
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
子海豹 こあざらし こアザラシ
hải cẩu con
Đăng nhập để xem giải thích