Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ
胡麻斑海豹 ごまふあざらし
hải cẩu đốm
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
tree nymph butterfly (Idea leuconoe)
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
玉貝 たまがい タマガイ
moon snail (Naticidae spp.), moon shell
胡麻リグナン ごまリグナン ゴマリグナン
lignan trong vừng
新胡麻 しんごま
hạt vừng mới thu hoạch
胡麻鯖 ごまさば ゴマサバ
cá thu xanh