Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng
胸膜内無痛法 きょうまくないむつうほう
phương pháp giảm đau trong màng phổi
胸 むね むな
ngực
痛 いた つう
Đau
胸が痛む様な出来事 むねがいたむようなできごと
biến cố đau đớn
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
血胸 けっきょう
hemothorax, haemothorax