Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無痛法 むつうほう
mất cảm đau
胸膜 きょうまく
màng phổi
胸痛 きょうつう
sự đau ngực, cơn đau ngực
ニューロレプト無痛法 ニューロレプトむつうほう
giảm đau-liệt thần kinh trung ương
む。。。 無。。。
vô.
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸膜炎 きょうまくえん
viêm màng phổi
内膜 ないまく
Màng trong