Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸膜肺炎 きょうまくはいえん
viêm màng phổi
胸膜 きょうまく
màng phổi
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
クモ膜炎 くもまくえん
viêm màng nhện
歯膜炎 しまくえん
bệnh nha chu
強膜炎 きょうまくえん
viêm màng cứng (mắt)
ブドウ膜炎 ブドウまくえん
viêm màng bồ đào