胸膜
きょうまく「HUNG MÔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Màng phổi

胸膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸膜
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸膜炎 きょうまくえん
viêm màng phổi
胸膜疾患 きょうまくしっかん
các bệnh về màng phổi
胸膜腫瘍 きょうまくしゅよう
khối u màng phổi
胸膜肺炎 きょうまくはいえん
viêm màng phổi
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
胸膜癒着術 きょうまくゆちゃくじゅつ
phẫu thuật mở ngực tạo dính màng phổi
胸膜内無痛法 きょうまくないむつうほう
phương pháp giảm đau trong màng phổi