Kết quả tra cứu 能力
Các từ liên quan tới 能力
能力
のうりょく のうりき
「NĂNG LỰC」
◆ Công suất máy
◆ Khả năng
能力
には
早
く
上達
するものとゆっくり
上達
するものがありますよね?
Có những khả năng cải thiện nhanh chóng và những khả năng cải thiện chậm, khôngở đó?
能力
ということが
社員
を
昇進
させる
際考慮
される
唯一
の
要素
である。
Khả năng là yếu tố duy nhất được xem xét trong việc thúc đẩy nhân viên.
能力
がすべてではない。
Khả năng không thôi là không đủ.
◆ Chú tiểu
◆ Chú tiểu (trong chùa)
☆ Danh từ
◆ Năng lực
能力
のある
人
Người có năng lực
◆ Sức.

Đăng nhập để xem giải thích