能力値
のうりょくち「NĂNG LỰC TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị năng lực

能力値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能力値
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力値 にゅうりょくち
giá trị vào logic
霊能力 れいのうりょく
sức mạnh tâm linh
スイッチング能力 スイッチングのうりょく
dung lượng chuyển mạch
超能力 ちょうのうりょく
Anh ngữ chuyên ngành, Tri giác ngoại cảm
コミュニケーション能力 コミュニケーションのうりょく
kỹ năng giao tiếp, khả năng giao tiếp
能力給 のうりょくきゅう
sự trả lương theo năng lực