Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪便
しぼうびん
chứng phân mỡ
小児脂肪便症 しょうにしぼうびんしょう
bệnh celiac
脂肪 しぼう
mỡ.
弄便 弄便
ái phân
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
体脂肪 たいしぼう
lượng mỡ trong cơ thể
脂肪腫 しぼうしゅ
u mỡ
脂肪肝 しぼうかん
gan nhiễm mỡ
脂肪層 しぼうそう
lớp mỡ.
「CHI PHƯƠNG TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích