Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪組織炎 しぼーそしきえん
viêm mô mỡ dưới da (panniculitis)
脂肪組織 しぼうそしき
mô mỡ
脂肪組織切除 しぼーそしきせつじょ
cắt bỏ mô mỡ
褐色脂肪組織 かっしょくしぼうそしき
mô mỡ nâu
脂肪体(動物) しぼうたい(どうぶつ)
cơ thể to béo (động vật)
脂肪 しぼう
mỡ.
植物性脂肪 しょくぶつせいしぼう
chất béo thực vật.
結合組織炎 けつごうそしきえん
(chứng) viêm mô xơ