脅迫文
きょうはくぶん「HIẾP BÁCH VĂN」
☆ Danh từ
Thư đe dọa

脅迫文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脅迫文
脅迫 きょうはく
sự cưỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
脅迫的 きょうはくてき
hăm doạ; đe doạ
脅迫者 きょうはくしゃ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
脅迫罪 きょうはくざい
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
脅迫状 きょうはくじょう
thư khủng bố
脅迫する きょうはくする
bức hiếp
脅迫電話 きょうはくでんわ
gọi điện lời đe dọa (e.g. (của) một bom)
脅し文句 おどしもんく
những lời đe doạ; lời đe doạ